🔍 Search: KÊU LỐC CỐC
🌟 KÊU LỐC CỐC @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
짤랑거리다
Động từ
-
1
작은 방울이나 얇은 쇠붙이 등이 흔들리거나 부딪쳐 울리는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
1 KÊU LENG KENG, KÊU LỐC CỐC, GÕ LENG KENG, LÀM KÊU LỐC CỐC: Âm thanh liên tục vang lên do hạt nhỏ hay mảnh sắt mỏng… lắc lư hay bị va chạm. Hoặc liên tục gây nên âm thanh như vậy.
-
1
작은 방울이나 얇은 쇠붙이 등이 흔들리거나 부딪쳐 울리는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.